--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thốt nốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thốt nốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thốt nốt
+ noun
palmyra
Lượt xem: 425
Từ vừa tra
+
thốt nốt
:
palmyra
+
đảng trị
:
One party rule
+
chuối sợi
:
Abaca
+
bao tay
:
Glovemột cặp găng tay, một đôi găng taya pair of gloves
+
hoang phí
:
extravaganthoang phí tiền bạcto squawder one's money